Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
津贴


[jīntiē]
1. tiền trợ cấp; tiền phụ cấp。工资以外的补助费,也指供给制人员的生活零用钱。
2. trợ cấp; phụ cấp。给津贴。
每月津贴他一些钱。
mỗi tháng trợ cấp cho anh ấy ít tiền.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.