|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洞房
![](img/dict/02C013DD.png) | [dòngfáng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | động phòng; buồng cưới; phòng tân hôn。新婚夫妇的房间。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闹洞房 | | động phòng; chọc phá cô dâu chú rể trong đêm động phòng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 洞房花烛(旧时结婚的景象,新婚之夜,洞房里点花烛)。 | | động phòng hoa chúc; đêm tân hôn |
|
|
|
|