|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洞
| [dòng] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: ĐỘNG | | | 1. động; hang động; hốc; lỗ; chỗ rách。(洞儿)物体中间的穿通的或凹入较深的部分。 | | | 洞穴 | | hang động | | | 山洞 | | sơn động; hang núi | | | 衣服破了一个洞。 | | quần áo bị rách một lỗ. | | | 漏洞 | | lỗ rò | | | 2. xuyên thủng; xuyên qua。穿透。 | | | 弹洞其腹 | | đạn xuyên thủng bụng. | | | 3. không; linh; số không。说数字时用来代替'零'。 | | | 4. sâu xa; thấu triệt; thấy rõ; nhìn rõ; nhìn thấu; nghĩ thấu。深远;透彻。 | | | 洞晓 | | hiểu rõ; thông suốt | | | 洞察一切 | | thấy rõ mọi thứ | | | 洞若观火。 | | nhìn rõ mồn một | | Từ ghép: | | | 洞察 ; 洞彻 ; 洞穿 ; 洞达 ; 洞房 ; 洞房花烛 ; 洞府 ; 洞海 ; 洞见 ; 洞开 ; 洞明 ; 同奈 ; 洞然 ; 洞入 ; 洞若观火 ; 洞天 ; 洞天福地 ; 洞庭湖 ; 洞悉 ; 洞箫 ; 洞晓 ; 洞穴 ; 洞中肯綮 ; 洞烛其奸 ; 洞子 ; 洞子货 |
|
|
|
|