|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洛
![](img/dict/02C013DD.png) | [luò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Lạc Hà (tên sông, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)。洛河,水名,在中国陕西。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Lạc Hà (bắt nguồn từ tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc, đổ vào Hà Nam)。洛河,发源于中国陕西,流入河南。古时作'雒'。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Lạc。姓名。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 洛美 ; 洛杉矶 ; 洛阳纸贵 |
|
|
|
|