Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洗耳恭听


[xǐ'ěrgōngtīng]
Hán Việt: TIỂN NHỈ CUNG THÍNH
chăm chú lắng nghe; rửa tai lắng nghe; kính cẩn lắng nghe (lời nói khách sáo khi mời người khác nói)。专心地听(请人讲话时说的客气话)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.