Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洗礼


[xǐlǐ]
1. lễ rửa tội; rửa tội (của Thiên Chúa Giáo)。基督教接受人入教时所举行的一种宗教仪式,把水滴在受洗人的额上,或将受洗人身体浸在水里,表示洗净过去的罪恶。
2. sự thử thách; thử thách。 比喻重大斗争的锻炼和考验。
受过战斗的洗礼。
đã từng được thử thách trong chiến đấu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.