|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洗礼
| [xǐlǐ] | | | 1. lễ rửa tội; rửa tội (của Thiên Chúa Giáo)。基督教接受人入教时所举行的一种宗教仪式,把水滴在受洗人的额上,或将受洗人身体浸在水里,表示洗净过去的罪恶。 | | | 2. sự thử thách; thử thách。 比喻重大斗争的锻炼和考验。 | | | 受过战斗的洗礼。 | | đã từng được thử thách trong chiến đấu. |
|
|
|
|