|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洗刷
| [xǐshuā] | | | 1. cọ rửa。用水洗,用刷子蘸水刷。 | | | 2. gột rửa; trừ bỏ; tẩy trừ; rửa sạch。 除去(耻辱、污点、错误等)。 | | | 必须努力作实际调查,才能洗刷唯心精神。 | | phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm. |
|
|
|
|