Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洗刷


[xǐshuā]
1. cọ rửa。用水洗,用刷子蘸水刷。
2. gột rửa; trừ bỏ; tẩy trừ; rửa sạch。 除去(耻辱、污点、错误等)。
必须努力作实际调查,才能洗刷唯心精神。
phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.