|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洒
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (灑) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sǎ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vẩy; rắc; tung (nước)。使(水或其他东西)分散地落下。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扫地的时候先洒些水。 | | khi quét nhà trước tiên hãy vẩy một ít nước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vãi; rơi vãi。分散地落下。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把洒在地上的粮食捡起来。 | | nhặt gạo rơi vãi dưới đất. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Sái。(Sǎ)姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (古>'洒'又同'洗'xǐ。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 洒狗血 ; 洒家 ; 洒泪 ; 洒落 ; 洒洒 ; 洒扫 ; 洒脱 |
|
|
|
|