Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洋溢


[yángyì]
dào dạt; tràn trề。 (情绪、气氛等)充分流露。
热情洋溢
nhiệt tình dào dạt
全国城乡都洋溢着欣欣向荣的气象。
cảnh tượng từ thành thị đến nông thôn ngày càng phồn vinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.