Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洁白


[jiébái]
trắng tinh; trắng toát; trong trắng; trong sạch; tinh khiết; thanh khiết; thuần khiết。没有被其他颜色染污的白色。
洁白的雪花。
hoa trắng như tuyết.
洁白的心灵。
tâm hồn trong trắng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.