|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洁
| Từ phồn thể: (潔) | | [jié] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 10 | | Hán Việt: KHIẾT | | | sạch; sạch sẽ; trong sạch; thanh khiết; thuần khiết。清洁。 | | | 整洁。 | | ngay ngắn sạch sẽ. | | | 纯洁。 | | thuần khiết. | | | 洁白。 | | trắng tinh. | | Từ ghép: | | | 洁白 ; 洁净 ; 洁身自好 ; 洁治 |
|
|
|
|