|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
洁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (潔) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sạch; sạch sẽ; trong sạch; thanh khiết; thuần khiết。清洁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 整洁。 | | ngay ngắn sạch sẽ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纯洁。 | | thuần khiết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 洁白。 | | trắng tinh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 洁白 ; 洁净 ; 洁身自好 ; 洁治 |
|
|
|
|