Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泾渭分明


[JīngWèifēnmíng]
phân biệt rõ ràng; tốt xấu rõ ràng; Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục (ví với trắng đen phân biệt rõ ràng)。泾河水清,渭河水浑,泾河的水流入渭河时,清浊不混,比喻界限清楚。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.