|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泾
| Từ phồn thể: (涇) | | [jīng] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: KINH | | | 1. Kinh Hà (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Cam Túc, chảy vào tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)。泾河,发源于宁夏,流入陕西。 | | | 2. huyện Kinh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)。泾县,在安徽。 | | Từ ghép: | | | 泾渭分明 |
|
|
|
|