|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泾
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (涇) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. Kinh Hà (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Cam Túc, chảy vào tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)。泾河,发源于宁夏,流入陕西。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. huyện Kinh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)。泾县,在安徽。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 泾渭分明 |
|
|
|
|