Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (涇)
[jīng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: KINH
1. Kinh Hà (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Cam Túc, chảy vào tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)。泾河,发源于宁夏,流入陕西。
2. huyện Kinh (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)。泾县,在安徽。
Từ ghép:
泾渭分明



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.