|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (澤) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRẠCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sông; ngòi; đầm。聚水的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 沼泽 | | ao đầm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 湖泽 | | ao hồ; sông hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 深山大泽 | | rừng sâu sông lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ẩm; ướt。湿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 润泽 | | ẩm ướt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sáng bóng (kim loại, châu ngọc...)。金属、珠玉等的光。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 光泽 | | sáng bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 色泽 | | màu sắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. ân huệ; ơn huệ。恩惠。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 恩泽 | | ân trạch; ân huệ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 泽国 |
|
|
|
|