Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瀉)
[xiè]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TẢ
1. xiết; cuồn cuộn; chảy nhanh (nước)。很快地流。
河水奔腾,一泻千里。
nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng.
2. tiêu chảy; tháo dạ。腹泻。
泻药。
thuốc xổ
上吐下泻。
thượng thổ hạ tả.
Từ ghép:
泻肚 ; 泻湖 ; 泻盐 ; 泻药



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.