|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泻
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (瀉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẢ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xiết; cuồn cuộn; chảy nhanh (nước)。很快地流。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 河水奔腾,一泻千里。 | | nước sông cuồn cuộn, nghìn dặm chảy băng băng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiêu chảy; tháo dạ。腹泻。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泻药。 | | thuốc xổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 上吐下泻。 | | thượng thổ hạ tả. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 泻肚 ; 泻湖 ; 泻盐 ; 泻药 |
|
|
|
|