Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泰然自若


[tàiránzìruò]
bình thản ung dung; bình tĩnh như thường。形容镇定;毫不在意的样子。
他临危不惧,神情泰然自若。
anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.