Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泰斗


[tàidǒu]
ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng。泰山北斗。
京剧泰斗
ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
他算得上音乐界的泰斗
anh ấy xứng đáng là ngôi sao sáng trong giới âm nhạc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.