|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泰山
| [tàishān] | | | 1. Thái Sơn; núi Thái Sơn。古人以泰山(山名,在山东)为高山的代表,常用来比喻敬仰的人和重大的、有价值的事物。 | | | 泰山北斗 | | ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng. | | | 重于泰山 | | nặng hơn núi Thái | | | 有眼不识泰山。 | | có mắt mà không nhìn thấy Thái Sơn | | | 2. bố vợ; cha vợ; ông nhạc。岳父的别称。 |
|
|
|
|