Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泰山


[tàishān]
1. Thái Sơn; núi Thái Sơn。古人以泰山(山名,在山东)为高山的代表,常用来比喻敬仰的人和重大的、有价值的事物。
泰山北斗
ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
重于泰山
nặng hơn núi Thái
有眼不识泰山。
có mắt mà không nhìn thấy Thái Sơn
2. bố vợ; cha vợ; ông nhạc。岳父的别称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.