|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泰
![](img/dict/02C013DD.png) | [tài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bình an; bình yên; an ninh; yên ổn。平安;安宁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泰然自若 | | bình thản ung dung; bình tĩnh như thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国泰民安 | | quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cực; nhất。极;最。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泰西 | | châu Âu; phương Tây | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. quá; lắm。太;过甚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 简略泰甚 | | quá giản lược | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Thái。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 泰昌 ; 泰斗 ; 泰国 ; 泰然 ; 泰然自若 ; 泰山 ; 泰山北斗 ; 泰山压顶 ; 泰水 ; 泰西 |
|
|
|
|