Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泯灭


[mǐnmiè]
mất đi; phai mờ; biến mất (cử chỉ, ấn tượng)。 (形迹、印象等)消灭。
这几部影片给人留下了难以泯灭的印象。
những bộ phim này đã để lại cho mọi người những ấn tượng khó phai mờ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.