|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泪
| Từ phồn thể: (淚) | | [lèi] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: LỆ | | | nước mắt; lệ。眼泪;泪液。 | | | 泪痕。 | | vệt nước mắt. | | | 泪如雨下。 | | lệ tuôn như mưa. | | Từ ghép: | | | 泪痕 ; 泪花 ; 泪涟涟 ; 泪人儿 ; 泪水 ; 泪汪汪 ; 泪腺 ; 泪眼 ; 泪液 ; 泪珠 |
|
|
|
|