Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注销


[zhùxiāo]
gạch bỏ (phần đã thanh toán)。取消登记过的事项。
注销户口
gạch bỏ hộ khẩu
这笔账已经注销了。
khoản chi này đã thanh toán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.