Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注重


[zhùzhòng]
chú trọng; coi trọng。重视。
注重调查研究。
coi trọng điều tra nghiên cứu
注重对孩子的教育。
chú trọng giáo dục trẻ em.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.