Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注解


[zhùjiě]
1. chú giải。用文字来解释字句。
注解古籍
chú giải sách cổ
2. lời chú giải; lời chú thích。解释字句的文字。
凡是书内难懂的字句,都有注解。
phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.