Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注视


[zhùshì]
nhìn chăm chú; nhìn chăm chăm; nhìn lom lom。注意地看。
他目不转睛地注视着窗外。
anh ấy đăm đắm nhìn ra ngoài cửa sổ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.