Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注目


[zhùmù]
nhìn chăm chú; nhìn chăm chăm; chăm chú nhìn。把视线集中在一点上。
引人注目
khiến người ta nhìn chăm chú.
这个小县城当时成了全国注目的地方。
cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.