Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注目


[zhùmù]
nhìn chăm chú; nhìn chăm chăm; chăm chú nhìn。把视线集中在一点上。
引人注目
khiến người ta nhìn chăm chú.
这个小县城当时成了全国注目的地方。
cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.