|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注目
 | [zhùmù] | | |  | nhìn chăm chú; nhìn chăm chăm; chăm chú nhìn。把视线集中在一点上。 | | |  | 引人注目 | | | khiến người ta nhìn chăm chú. | | |  | 这个小县城当时成了全国注目的地方。 | | | cái huyện bé này ngày đó đã trở thành điểm chú ý của cả nước. |
|
|
|
|