Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注意


[zhùyì]
Chú ý。把意志放到某一方面。
注意力
sức chú ý
注意安全
chú ý an toàn
提请注意
xin chú ý; nhắc nhở chú ý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.