Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注定


[zhùdìng]
đã định trước; nhất định; thế nào cũng。(某种客观规律或所谓命运)预先决定。
命中注定
thiên định; số mệnh đã định.
注定灭亡
số đáng chết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.