Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注册


[zhùcè]
đăng ký; ghi tên。向有关机关、团体或学校登记备案。
注册商标
đăng ký nhãn hiệu
新生报到注册从9月1日开始。
học sinh mới bắt đầu ghi danh từ ngày 1 tháng 9.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.