Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
注入


[zhùrù]
1. bơm; châm。泵入、灌入或流入。
2. thổi; hà hơi; truyền sinh khí。以气息传送。
3. ghi nhớ; khắc sâu; in sâu。使产生对某物的印象或得到逐渐灌输。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.