Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泥泞


[nínìng]
1. lầy lội; bùn lầy。因有烂泥而不好走。
雨后道路泥泞。
sau cơn mưa đường xá lầy lội.
2. vũng bùn。淤积的烂泥。
陷入泥泞。
sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.