Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[ní]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: NÊ
1. bùn。含水的半固体状的土。
泥坑。
hố bùn.
2. nhão。半固体状的像泥的东西。
印泥。
mực dấu.
枣泥。
tương quả táo.
Từ ghép:
泥巴 ; 泥肥 ; 泥工 ; 泥垢 ; 泥浆 ; 泥金 ; 泥坑 ; 泥疗 ; 泥煤 ; 泥淖 ; 泥泞 ; 泥牛入海 ; 泥盆纪 ; 泥盆系 ; 泥鳅 ; 泥人 ; 泥沙俱下 ; 泥石流 ; 泥水匠 ; 泥水选种 ; 泥塑 ; 泥塑木雕 ; 泥胎 ; 泥胎儿 ; 泥潭 ; 泥炭 ; 泥塘 ; 泥土 ; 泥腿 ; 泥瓦匠 ; 泥丸 ; 泥心 ; 泥沼 ; 泥足巨人
[nì]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: NỆ
1. trát; phết。用土、灰等涂抹墙壁或器物。
泥墙。
trát tường.
把炉子泥一泥。
đem cái lò đắp lại.
窗户玻璃的四周都用油灰泥上。
xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
2. cố chấp; ngoan cố。固执。
拘泥。
câu nệ.
泥古。
nệ cổ.
Từ ghép:
泥古 ; 泥子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.