|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泣
| [qì] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 9 | | Hán Việt: KHẤP | | | 1. khóc thút thít; khóc thầm。小声哭。 | | | 暗泣。 | | khóc thầm. | | | 哭泣。 | | khóc thút thít. | | | 泣不成声。 | | khóc không lên tiếng. | | | 2. nước mắt; lệ。眼泪。 | | | 饮泣。 | | nuốt nước mắt. | | | 泣下如雨。 | | nước mắt như mưa; nước mắt đầm dề; nước mắt giàn giụa | | Từ ghép: | | | 泣诉 |
|
|
|
|