|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泣
![](img/dict/02C013DD.png) | [qì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHẤP | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khóc thút thít; khóc thầm。小声哭。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 暗泣。 | | khóc thầm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 哭泣。 | | khóc thút thít. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泣不成声。 | | khóc không lên tiếng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nước mắt; lệ。眼泪。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饮泣。 | | nuốt nước mắt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泣下如雨。 | | nước mắt như mưa; nước mắt đầm dề; nước mắt giàn giụa | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 泣诉 |
|
|
|
|