Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波长


[bōcháng]
bước sóng (khoảng cách giữa hai đỉnh sóng hoặc hai bụng sóng, men theo hướng truyền của sóng, tức là khoảng cách truyền một chu kỳ chấn động)。沿着波的传播方向,相邻的两个波峰或两个泼谷之间的距离,即波在一个振动周期内 传播的距离。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.