|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波长
![](img/dict/02C013DD.png) | [bōcháng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bước sóng (khoảng cách giữa hai đỉnh sóng hoặc hai bụng sóng, men theo hướng truyền của sóng, tức là khoảng cách truyền một chu kỳ chấn động)。沿着波的传播方向,相邻的两个波峰或两个泼谷之间的距离,即波在一个振动周期内 传播的距离。 |
|
|
|
|