Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波澜


[bōlán]
sóng lớn; ba đào; sóng dậy; cơn sóng; cơn sóng dữ; tình tiết gay cấn; tình tiết lắt léo (thường dùng ví von, trong văn viết)。 波涛,多用于比喻。大波浪,可用比喻义,用于书面语上。
波澜壮阔。
triều dâng sóng dậy
激起感情的波澜。
cơn sóng tình cảm nổi dậy
文章很有波澜。
văn chương nhiều tình tiết lắt léo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.