|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波澜
![](img/dict/02C013DD.png) | [bōlán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sóng lớn; ba đào; sóng dậy; cơn sóng; cơn sóng dữ; tình tiết gay cấn; tình tiết lắt léo (thường dùng ví von, trong văn viết)。 波涛,多用于比喻。大波浪,可用比喻义,用于书面语上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 波澜壮阔。 | | triều dâng sóng dậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 激起感情的波澜。 | | cơn sóng tình cảm nổi dậy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 文章很有波澜。 | | văn chương nhiều tình tiết lắt léo |
|
|
|
|