Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波折


[bōzhé]
trắc trở; khó khăn; vấp váp; bước ngoặt; thăng trầm。事情进行中所发生的曲折,有遭受困难或打击的意思。
经过许多波折,总算闯过了这一关。
qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này
几经波折,养殖场终于办起来了。
trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.