|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波折
![](img/dict/02C013DD.png) | [bōzhé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trắc trở; khó khăn; vấp váp; bước ngoặt; thăng trầm。事情进行中所发生的曲折,有遭受困难或打击的意思。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 经过许多波折,总算闯过了这一关。 | | qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 几经波折,养殖场终于办起来了。 | | trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi |
|
|
|
|