|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波及
![](img/dict/02C013DD.png) | [bōjí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lan đến; ảnh hưởng đến; tác động đến。牵涉到;影响到。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 水灾波及南方数省。 | | nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那事件波及整个世界。 | | sự kiện ấy đã tác động đến toàn thế giới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他怕此事波及自身。 | | anh ấy sợ việc này sẽ ảnh hưởng đến bản thân mình |
|
|
|
|