Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波及


[bōjí]
lan đến; ảnh hưởng đến; tác động đến。牵涉到;影响到。
水灾波及南方数省。
nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam
那事件波及整个世界。
sự kiện ấy đã tác động đến toàn thế giới
他怕此事波及自身。
anh ấy sợ việc này sẽ ảnh hưởng đến bản thân mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.