|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
波及
| [bōjí] | | 动 | | | lan đến; ảnh hưởng đến; tác động đến。牵涉到;影响到。 | | | 水灾波及南方数省。 | | nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam | | | 那事件波及整个世界。 | | sự kiện ấy đã tác động đến toàn thế giới | | | 他怕此事波及自身。 | | anh ấy sợ việc này sẽ ảnh hưởng đến bản thân mình |
|
|
|
|