Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泡沫塑料


[pàomòsùliào]
chất dẻo xốp (có thể cách âm, cách nhiệt)。有很多小气孔的塑料,用树脂经过机械搅拌发泡或加入起泡剂制成。质轻,能隔热、隔音、防震、耐湿、耐腐蚀。如聚氯乙烯泡沫塑料、聚苯乙烯泡沫塑料。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.