Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pāo]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: BÀO
1. bong bóng (vật căng tròn mà mềm xốp)。(泡儿)鼓起而松软的东西。
豆泡儿。
bọt đậu.
眼泡。
mí mắt trên.
2. mục; mềm xốp。虚而松软。;不坚硬。
泡枣。
táo ủng.
泡线。
chỉ mục.
这块木料发泡。
thanh gỗ này bị mục rồi.
3. bào (dùng làm tên hồ)。小湖,多用于地名。
月亮泡(在吉林)。
Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
莲花泡(在黑龙江)。
Liên Hoa Bào (ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc).
4. bãi; đống (lượng từ, chỉ phân, nước tiểu)。量词,用于屎和尿。
Từ ghép:
泡货 ; 泡桐 ; 泡子
[pào]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: BÀO
1. bong bóng; bọt。(泡儿)气体在液体内使液体鼓起来造成的球状或半球状体。
水泡。
bong bóng nước.
肥皂泡儿。
bọt xà bông.
2. bóng (vật thể giống bong bong)。(泡儿)像泡一样的东西。
灯泡儿。
bóng đèn.
手上起了泡。
tay phồng rộp lên.
3. ngâm (trong chất lỏng)。较长时期地放在液体中。
两手在水里泡得发白。
hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
4. kéo dài thời gian; giết thời gian (cố ý tiêu hao thời gian)。故意消磨(时间)。
呆在那里泡时间。
Ngồi ỳ đấy giết thời gian
Từ ghép:
泡病号 ; 泡菜 ; 泡饭 ; 泡沸石 ; 泡蘑菇 ; 泡沫 ; 泡沫玻璃 ; 泡沫混凝土 ; 泡沫剂 ; 泡沫塑料 ; 泡沫橡胶 ; 泡汤 ; 泡漩 ; 泡影 ; 泡子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.