|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泛滥
 | [fànlàn] | | |  | 1. tràn; tràn lan; lan tràn。江河湖泊的水溢出。 | | |  | 洪水泛滥 | | | nước lụt tràn lan | | |  | 泛滥成灾 | | | nước lan tràn thành lụt lội | | |  | 2. lan tràn (việc xấu phát triển tràn lan)。比喻坏的事物不受限制地流行。 | | |  | 不能让错误思想和言行自由泛滥。 | | | không thể để lời nói việc làm và việc xấu phát triển lan tràn lan |
|
|
|
|