Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泛滥


[fànlàn]
1. tràn; tràn lan; lan tràn。江河湖泊的水溢出。
洪水泛滥
nước lụt tràn lan
泛滥成灾
nước lan tràn thành lụt lội
2. lan tràn (việc xấu phát triển tràn lan)。比喻坏的事物不受限制地流行。
不能让错误思想和言行自由泛滥。
không thể để lời nói việc làm và việc xấu phát triển lan tràn lan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.