Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泛泛


[fànfàn]
1. hời hợt; sơ; qua loa。不深入。
泛泛之交
quen sơ
泛泛而谈
nói chuyện qua loa
泛泛地一说
nói sơ qua.
2. thông thường; bình thường。普通;平平常常。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.