Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泛泛


[fànfàn]
1. hời hợt; sơ; qua loa。不深入。
泛泛之交
quen sơ
泛泛而谈
nói chuyện qua loa
泛泛地一说
nói sơ qua.
2. thông thường; bình thường。普通;平平常常。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.