Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
法纪


[fǎjì]
pháp luật và kỷ luật; luật pháp; pháp luật; pháp luật kỷ cương。法律和纪律。
遵守法纪
tuân thủ pháp luật kỷ cương
目无法纪
chẳng kể gì đến luật pháp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.