Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
法治


[fǎzhì]
1. pháp trị (tư tưởng chính trị của các pháp gia thời Tiên Tần, chủ trương lấy luật pháp làm dụng cụ trị quốc)。先秦时期法家的政治思想,主张以法为准则,统治人民,处理国事。
2. pháp trị; cai trị quốc gia bằng pháp luật。指根据法律治理国家。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.