|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
法治
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎzhì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. pháp trị (tư tưởng chính trị của các pháp gia thời Tiên Tần, chủ trương lấy luật pháp làm dụng cụ trị quốc)。先秦时期法家的政治思想,主张以法为准则,统治人民,处理国事。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. pháp trị; cai trị quốc gia bằng pháp luật。指根据法律治理国家。 |
|
|
|
|