Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
法术


[fǎshù]
1. pháp thuật (học thuật trị quốc của pháp gia)。指法家的学术。
2. pháp thuật; phù phép。道士、巫婆等所用的画符念咒等骗人手法。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.