Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
法宝


[fǎbǎo]
1. pháp bảo (thuật ngữ đạo Phật)。佛教用语,指佛说的法,也指和尚用的衣钵、锡杖等。
2. pháp bảo; bùa (bảo vật trừ tà ma trong thần thoại đạo giáo)。神话中说的能制伏或杀伤妖魔的宝物。
3. phép; phép báu; phép mầu。比喻用起来特别有效的工具、方法或经验。
群众路线是我们工作的法宝。
đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.