|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
法宝
| [fǎbǎo] | | | 1. pháp bảo (thuật ngữ đạo Phật)。佛教用语,指佛说的法,也指和尚用的衣钵、锡杖等。 | | | 2. pháp bảo; bùa (bảo vật trừ tà ma trong thần thoại đạo giáo)。神话中说的能制伏或杀伤妖魔的宝物。 | | | 3. phép; phép báu; phép mầu。比喻用起来特别有效的工具、方法或经验。 | | | 群众路线是我们工作的法宝。 | | đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi. |
|
|
|
|