Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
法定


[fǎdìng]
pháp định; luật định。由法律、法令所规定。
法定人数
số người luật định
法定婚龄
tuổi kết hôn theo luật định
法定计量单位
đơn vị đo lường theo quy định
按照法定的手续办理
thủ tục làm theo luật định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.