Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
法子


[fǎ·zi]
phương pháp; cách; cách thức。方法。
想法子
tìm cách; nghĩ cách
没法子
không có cách nào


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.