|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泌
![](img/dict/02C013DD.png) | [bì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẤT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Tất Dương, tên huyện ở Hà Nam. 泌阳,县名,在河南。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见 mì。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiết ra; ứa ra。分泌。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泌乳量。 | | lượng sữa tiết ra. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 泌尿器。 | | bộ máy tiết niệu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 泌尿器 |
|
|
|
|