Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bì]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TẤT
Tất Dương, tên huyện ở Hà Nam. 泌阳,县名,在河南。
Ghi chú: 另见 mì。
[mì]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: TIẾT
tiết ra; ứa ra。分泌。
泌乳量。
lượng sữa tiết ra.
泌尿器。
bộ máy tiết niệu.
Từ ghép:
泌尿器



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.