Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[quán]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TUYỀN
1. suối。泉水。
温泉。
suối nước nóng.
矿泉。
khoáng tuyền.
清泉。
thanh tuyền.
甘泉。
cam tuyền.
2. nguồn suối; suối nguồn。泉眼。
3. tuyền (tiền tệ)。钱币的古称。
泉币。
tuyền tệ (tiền thời xưa).
4. họ Tuyền。(Quán)姓。
Từ ghép:
泉水 ; 泉下 ; 泉眼 ; 泉源



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.