|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泄气
 | [xièqì] | | |  | 1. nhụt chí; nản lòng。泄劲。 | | |  | 大家再加把劲儿,别泄气!。 | | | mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí! | | |  | 2. kém cỏi; kém。讥讽低劣或没有本领。 | | |  | 这点小故障都排除不了,你也太泄气了。 | | | một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy. |
|
|
|
|