Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泄气


[xièqì]
1. nhụt chí; nản lòng。泄劲。
大家再加把劲儿,别泄气!。
mọi người phải hăng hái lên nữa, đừng nhụt chí!
2. kém cỏi; kém。讥讽低劣或没有本领。
这点小故障都排除不了,你也太泄气了。
một chút vướng mắc thế này mà không gạt đi được, mày kém qúa đấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.